--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ take apart chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unthatched
:
không có mái rạ, không có mái tranh, không lợp rạ, không lợp tranh
+
outthought
:
suy nghĩ nhanh hơn, suy nghĩ sâu sắc hơn; suy nghĩ chính xác hơn
+
blue print
:
bản sơ đồ, bản thiết kế, bản kế hoạch
+
stintingly
:
hà tiện, nhỏ giọt
+
unattended
:
không có người đi theo (hầu, giữ, chăm nom, phục dịch)